Thực đơn
Cầu_thủ_xuất_sắc_nhất_năm_của_FIFA Cầu thủ đoạt giải# | Cầu thủ | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 3 |
---|---|---|---|---|
1 | Zinedine Zidane | 3 | 1 | 2 |
2 | Ronaldo | 3 | 1 | 1 |
3 | Ronaldinho | 2 | 0 | 1 |
4 | Lionel Messi | 1 | 2 | 0 |
5 | Cristiano Ronaldo | 1 | 1 | 1 |
6 | Luís Figo | 1 | 1 | 0 |
Romário | 1 | 1 | 0 | |
George Weah | 1 | 1 | 0 | |
9 | Rivaldo | 1 | 0 | 1 |
Roberto Baggio | 1 | 0 | 1 | |
11 | Kaká | 1 | 0 | 0 |
Fabio Cannavaro | 1 | 0 | 0 | |
Marco van Basten | 1 | 0 | 0 | |
Lothar Matthäus | 1 | 0 | 0 | |
15 | Thierry Henry | 0 | 2 | 0 |
David Beckham | 0 | 2 | 0 | |
Hristo Stoichkov | 0 | 2 | 0 | |
18 | Frank Lampard | 0 | 1 | 0 |
Oliver Kahn | 0 | 1 | 0 | |
Roberto Carlos | 0 | 1 | 0 | |
Paolo Maldini | 0 | 1 | 0 | |
Jean-Pierre Papin | 0 | 1 | 0 | |
23 | Dennis Bergkamp | 0 | 0 | 2 |
24 | Xavi | 0 | 0 | 1 |
Fernando Torres | 0 | 0 | 1 | |
Samuel Eto'o | 0 | 0 | 1 | |
Andriy Shevchenko | 0 | 0 | 1 | |
Raúl González | 0 | 0 | 1 | |
Gabriel Batistuta | 0 | 0 | 1 | |
Davor Šuker | 0 | 0 | 1 | |
Alan Shearer | 0 | 0 | 1 | |
Jürgen Klinsmann | 0 | 0 | 1 | |
Thomas Häßler | 0 | 0 | 1 | |
Gary Lineker | 0 | 0 | 1 |
Bảng dưới được liệt kê theo quốc tịch của cầu thủ (không phải theo nơi anh ta chơi bóng).
# | Quốc gia | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 3 |
---|---|---|---|---|
1 | Brasil | 8 (1994, 1996, 1997, 1999, 2002, 2004, 2005, 2007) | 3 (1993, 1997, 1998) | 3 (2000, 2003, 2006) |
2 | Pháp | 3 (1998, 2000, 2003) | 4 (1991, 2003, 2004, 2006) | 2 (1997*, 2002) |
3 | Bồ Đào Nha | 2 (2001, 2008) | 2 (2000, 2009) | 1 (2007) |
4 | Ý | 2 (1993, 2006) | 1 (1995) | 1 (1994) |
5 | Argentina | 1 (2009) | 2 (2007, 2008) | 1 (1999) |
6 | Đức | 1 (1991) | 1 (2002) | 2 (1992, 1995) |
7 | Liberia | 1 (1995) | 1 (1996) | 0 |
8 | Hà Lan | 1 (1992) | 0 | 2 (1993, 1997*) |
9 | Anh | 0 | 3 (1999, 2001, 2005) | 2 (1991, 1996) |
10 | Bulgaria | 0 | 2 (1992, 1994) | 0 |
11 | Tây Ban Nha | 0 | 0 | 3 (2001, 2008, 2009) |
12 | Croatia | 0 | 0 | 1 (1998) |
12 | Ukraina | 0 | 0 | 1 (2004) |
12 | Cameroon | 0 | 0 | 1 (2005) |
* Đồng giải
# | Câu lạc bộ | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 3 |
---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 7 (1994, 1996*, 1997**, 1999, 2004, 2005, 2009, 2010, 2011, 2012) | 6 (1992, 1993*, 1994, 2000**, 2007, 2008) | 4 (2000, 2005, 2006, 2009) |
2 | Real Madrid | 4 (2001, 2002*, 2003, 2006*) | 4 (1997, 2000*, 2006***, 2009*) | 3 (1998, 2001, 2003) |
3 | Juventus | 4 (1993, 1998, 2000, 2006**) | 0 | 2 (1994, 1997) |
4 | Milan | 3 (1992, 1995*, 2007) | 2 (1995, 1996) | 1 (2004) |
5 | Inter Milan | 3 (1991, 1997*, 2002**) | 1 (1998) | 1 (1993*) |
6 | Manchester United | 1 (2008) | 3 (1999, 2001, 2009**) | 1 (2007) |
7 | PSV Eindhoven | 1 (1996**) | 1 (1993**) | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | 1 (1995**) | 0 | 0 |
9 | Arsenal | 0 | 2 (2003, 2004) | 1 (1997) |
10 | Bayern Munich | 0 | 1 (2002) | 1 (1995*) |
11 | Marseille | 0 | 1 (1991) | 0 |
11 | Chelsea | 0 | 1 (2005) | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 2 (1991, 1995**) |
14 | Roma | 0 | 0 | 1 (1992) |
14 | Ajax | 0 | 0 | 1 (1993**) |
14 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 1 (1996**) |
14 | Newcastle United | 0 | 0 | 1 (1996*) |
14 | Fiorentina | 0 | 0 | 1 (1999) |
14 | Liverpool | 0 | 0 | 1 (2008) |
*Cầu thủ là thành viên của câu lạc bộ trong nửa cuối năm dương lịch (Lượt đi mùa giải mới - từ tháng 8 đến tháng 12)
**Cầu thủ là thành viên của câu lạc bộ trong nửa đầu năm dương lịch (lượt về của mùa giải - từ tháng 1 đến tháng 5)
***Cầu thủ giải nghệ vào nửa cuối năm dương lịch do đó chỉ là thành viên của câu lạc bộ trong nửa đầu năm dương lịch (lượt về của mùa giải - từ tháng 1 đến tháng 5)
Thực đơn
Cầu_thủ_xuất_sắc_nhất_năm_của_FIFA Cầu thủ đoạt giảiLiên quan
Cầu Trường Tiền Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA Cầu thủ chỉ định J.League Cầu thủ bóng đá Cầu Thăng Long Cầu thủ dự bị (bóng đá) Cầu thủ Ngoại hạng Anh xuất sắc nhất tháng Cầu Thanh Trì Cầu thủ xuất sắc nhất tháng Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Cầu Thuận PhướcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cầu_thủ_xuất_sắc_nhất_năm_của_FIFA